• head_banner

GPON ONT ONU và XPON: Các công nghệ chính trong mạng cáp quang tốc độ cao

GPON, ONT, ONU và XPON tạo thành xương sống của mạng cáp quang tốc độ cao hiện đại, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng cuối, từ băng thông rộng dân dụng đến kết nối cấp doanh nghiệp. Khi nhu cầu về các ứng dụng sử dụng nhiều dữ liệu tăng lên, công nghệ XPON cung cấp đường dẫn để tăng công suất và khả năng mở rộng mạng, trong khi tiêu chuẩn GPON đã được thiết lập cung cấp các giải pháp đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí để truy cập Internet rộng rãi.

Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về GPON, ONT, ONU và XG-PON (hoặc XPON), bao gồm cách chúng kết nối với nhau trong mạng cáp quang và hỗ trợ băng thông rộng tốc độ cao.

 

1. GPON (Mạng quang thụ động Gigabit)

GPON là viết tắt của Gigabit Passive Optical Network, một tiêu chuẩn cho công nghệ mạng quang thụ động (PON) cung cấp băng thông rộng cáp quang tốc độ cao cho người dùng. Là một loại PON, GPON sử dụng kiến ​​trúc điểm-đa điểm, trong đó một sợi quang duy nhất kết nối nhiều người dùng (tối đa 64 hoặc 128) thông qua các bộ tách quang thụ động.

Truyền dữ liệu:GPON có khả năng tốc độ tải xuống lên tới 2,5 Gbps và tốc độ tải lên là 1,25 Gbps. Mạng được tối ưu hóa để truyền tải đường dài, dung lượng cao, thường lên tới 20 km mà không cần bất kỳ nguồn điện hoặc thiết bị hoạt động nào tại hiện trường (do đó là “thụ động”).
thành phần:Mạng GPON bao gồm Thiết bị đầu cuối đường dây quang (OLT) tại văn phòng trung tâm của nhà cung cấp dịch vụ và Thiết bị mạng quang (ONU) hoặc Thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT) tại cơ sở của người dùng cuối.
Ứng dụng:GPON được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng FTTH (Fiber to the Home), FTTB (Fiber to the Building) và FTTP (Fiber to the Premises), lý tưởng cho người dùng dân cư, thương mại và doanh nghiệp nhỏ cần Internet tốc độ cao, IPTV và VoIP.

 

2. ONT (Thiết bị đầu cuối mạng quang)
Thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT) là thiết bị tại cơ sở của người dùng kết nối với mạng GPON và giao tiếp với mạng của người dùng cuối.

Chức năng:ONT chuyển đổi tín hiệu quang từ mạng GPON thành tín hiệu điện tử có thể được sử dụng bởi các thiết bị như máy tính, điện thoại hoặc thiết lập IPTV. Nó đóng vai trò là điểm phân định giữa mạng GPON và mạng LAN của người dùng.
Đặc trưng:ONT thường bao gồm các cổng Ethernet, Wi-Fi (để truy cập không dây), cổng thoại (dành cho điện thoại) và đôi khi là cổng đồng trục cho IPTV. ONT nâng cao cũng có thể bao gồm các chức năng định tuyến, cho phép chúng hoạt động như các cổng mạng.
Sự quản lý:Các nhà cung cấp dịch vụ có thể giám sát và định cấu hình ONT từ xa, giúp duy trì hiệu suất và khắc phục sự cố mà không cần phải có mặt tại chỗ.
3. ONU (Đơn vị mạng quang)
Thiết bị mạng quang (ONU) có chức năng tương tự như ONT, nhưng chúng hơi khác nhau về ứng dụng và triển khai.

Sự khác biệt từ ONT:
Vị trí:ONU có thể được triển khai ở nhiều cấu trúc liên kết khác nhau trong mạng GPON. Chúng có thể được lắp đặt trong các đơn vị nhiều nhà ở (MDU) hoặc bên ngoài các tòa nhà, trong khi ONT thường được lắp đặt trực tiếp bên trong cơ sở của người dùng cá nhân.
Ứng dụng:Mặc dù các ONT thường tiếp xúc trực tiếp với thiết bị của người dùng cuối, nhưng ONU có thể được đặt cách đó một bước, có thể phục vụ nhiều ONT hoặc chia tách các kết nối hơn nữa trong các triển khai phức tạp.
Hoạt động:ONU kết nối với OLT trong mạng GPON, chuyển đổi tín hiệu quang thành dạng có thể sử dụng được cho mạng Ethernet cục bộ hoặc phân phối không dây. ONU có thể phù hợp cho việc triển khai cáp quang đến lề đường (FTTC) lân cận, trong đó mỗi ONU có thể phục vụ nhiều người dùng lân cận.
4. XPON (10 Gigabit PON)
XPON đề cập đến các công nghệ Mạng quang thụ động thế hệ tiếp theo, đặc biệt là XG-PON và XGS-PON, có khả năng hỗ trợ các yêu cầu băng thông cao hơn. XPON thường được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ các công nghệ PON tiên tiến hơn này.

XG-PON (10G-PON):XG-PON là một phần của tiêu chuẩn ITU-T G.987 và cung cấp tốc độ tải xuống tối đa là 10 Gbps và tốc độ tải lên là 2,5 Gbps. Nó cung cấp dung lượng cao hơn cho người dùng có nhu cầu dữ liệu lớn như trung tâm dữ liệu, khuôn viên doanh nghiệp và các khu vực có nhu cầu dịch vụ cao.
XGS-PON:Đây là công nghệ PON 10 Gbps đối xứng được tiêu chuẩn hóa theo ITU-T G.9807, cung cấp 10 Gbps ở cả hạ lưu và thượng nguồn. Nó lý tưởng cho các tình huống yêu cầu băng thông đối xứng như ứng dụng kinh doanh, chơi game, dịch vụ đám mây và y tế từ xa.

Khả năng tương thích ngược:Hệ thống XPON có thể được thiết kế để tương thích ngược với GPON, cho phép nâng cấp liền mạch. Điều này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ triển khai truy cập cáp quang tốc độ cao mà không cần thay thế cơ sở hạ tầng GPON hiện có, giảm chi phí.
Ứng dụng và lợi ích:XPON cho phép các nhà cung cấp dịch vụ đảm bảo an toàn cho mạng của họ trong tương lai, đặc biệt là khi nhu cầu về các ứng dụng sử dụng nhiều băng thông như phát trực tuyến 4K, điện toán đám mây và IoT đang ngày càng tăng. XPON cũng có thể đáp ứng nhu cầu của các tổ chức lớn và môi trường doanh nghiệp.

Họ làm việc cùng nhau như thế nào trong một mạng?
Trong mạng cáp quang, các thành phần này tạo ra kết nối tốc độ cao liền mạch:

OL:Tọa lạc tại văn phòng trung tâm của nhà cung cấp, OLT gửi dữ liệu qua đường cáp quang bằng bộ tách quang thụ động để phân phối tín hiệu qua nhiều kết nối.
Bộ chia:Chúng chia tín hiệu quang từ OLT thành nhiều đường dẫn đến các vị trí người dùng cuối khác nhau.
ONU/ONT:Nằm gần hoặc trong khuôn viên của khách hàng, ONU hoặc ONT nhận tín hiệu, chuyển đổi thành tín hiệu điện tử có thể kết nối với các thiết bị qua Ethernet hoặc Wi-Fi.


Thời gian đăng: Oct-26-2024