• head_banner

Sự khác biệt và lợi thế của sợi quang đa mode Om3 Om4 và Om5 là gì?

1. Sự khác biệt giữa sợi quang đa modeOm2Om3 Om4 Và Om5
Sợi đa mode

Sợi quang đa modethường được sử dụng trong kết nối mạng và truyền dữ liệu ở khoảng cách ngắn hơn. Các ký hiệu OM2, OM3, OM4 và OM5 đề cập đến các thông số kỹ thuật khác nhau của sợi quang đa chế độ, cho biết khả năng và đặc tính hiệu suất của chúng.

1.OM2(Đa quang học 2):

  1. Băng thông phương thức: Sợi OM2 có băng thông phương thức thấp hơn so với sợi OM3, OM4 và OM5. Điều này hạn chế khả năng hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao hơn và khoảng cách xa hơn.
  2. Hiệu suất: OM2 được tối ưu hóa cho các ứng dụng tốc độ thấp hơn và khoảng cách ngắn hơn. Nhìn chung, nó không phù hợp với các ứng dụng trung tâm dữ liệu tốc độ cao như sợi OM3, OM4 và OM5.
  3. Bước sóng: Sợi OM2 được tối ưu hóa để sử dụng với bước sóng 850 nm, tương tự như các sợi đa mode khác. Điều này hạn chế khả năng tương thích của nó với một số công nghệ ghép kênh bước sóng tiên tiến nhất định như SWDM.

2.OM3 (Đa quang học 3):

Đường kính lõi: 50 μm (micromet)

Băng thông phương thức: 2000 MHz·km

Phạm vi tiếp cận tối đa: Khoảng 300 mét đối với Ethernet 10 Gbps

Bước sóng: Tối ưu hóa cho 850 nm (nanomet)

Thường được sử dụng cho các ứng dụng Ethernet 10 Gbps và 40 Gbps.

Thích hợp cho các trung tâm dữ liệu, mạng cục bộ (LAN) và các ứng dụng tầm ngắn khác.

3.OM4 (Đa quang học 4):

Đường kính lõi: 50 mm

Băng thông phương thức: 4700 MHz·km

Phạm vi tiếp cận tối đa: Khoảng 400 mét cho Ethernet 10 Gbps

Bước sóng: Tối ưu hóa cho 850 nm

Cung cấp băng thông cao hơn so với OM3, cho phép khoảng cách xa hơn với cùng tốc độ dữ liệu.

Thường được sử dụng trong các ứng dụng trung tâm dữ liệu tốc độ cao và cho Ethernet 40 Gbps và 100 Gbps.

 

4.OM5 (Đa quang 5):

Đường kính lõi: 50 mm

Băng thông phương thức: Tương tự OM4 (khoảng 4700 MHz·km)

Phạm vi tiếp cận tối đa: Khoảng 100 mét đối với Ethernet 100 Gbps (Ghép kênh phân chia bước sóng ngắn, SWDM)

Bước sóng: Được tối ưu hóa cho 850 nm và cũng có thể hỗ trợ ghép kênh bước sóng để đạt được phạm vi dài hơn.

OM5 giới thiệu khái niệm cáp quang đa mode “băng rộng”, có thể hỗ trợ nhiều bước sóng để có tốc độ dữ liệu cao hơn hoặc khoảng cách mở rộng.

Được thiết kế chủ yếu để hỗ trợ công nghệ SWDM, cho phép sử dụng nhiều bước sóng trên một sợi quang để có tốc độ dữ liệu cao hơn mà không cần lắp đặt sợi mới.

 

Vì vậy, sự khác biệt chính giữa các sợi đa mode OM2, OM3, OM4 và OM5 nằm ở băng thông phương thức, phạm vi tiếp cận và tính phù hợp của chúng đối với các tốc độ dữ liệu và ứng dụng khác nhau. OM4 cung cấp hiệu suất tốt hơn so với OM3 và OM5 giới thiệu khái niệm cáp quang đa mode băng rộng để hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như SWDM cho tốc độ dữ liệu cao hơn và khoảng cách mở rộng. Việc lựa chọn giữa các loại sợi này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng mạng hoặc truyền dữ liệu.

2.Ưu điểm của cáp quang đa modeOm2,Om3 Om4 Và Om5

Sợi quang đa mode, bao gồm OM2, OM3, OM4 và OM5, mang lại lợi thế cho các ứng dụng mạng và truyền dữ liệu khác nhau. Dưới đây là ưu điểm của từng loại:

OM2 (Đa quang học 2):

  1. Giá thành: Sợi OM2 có thể tiết kiệm chi phí hơn so với các sợi mới hơn như OM3, OM4 và OM5. Điều này có thể làm cho nó trở thành một lựa chọn khả thi cho các cài đặt có ngân sách hạn chế cụ thể.
  2. Khả năng tương thích: Sợi OM2 vẫn có thể hữu ích trong các mạng có tốc độ dữ liệu thấp hơn. Nó có thể tương thích với các thiết bị và tiêu chuẩn mạng cũ hơn.
  3. Khoảng cách ngắn: Sợi OM2 có thể hỗ trợ khoảng cách ngắn hơn với tốc độ dữ liệu thấp hơn, khiến nó phù hợp với một số ứng dụng mạng LAN và trường học nhất định.
  4. Khả năng tương thích ngược: Giống như các sợi đa chế độ khác, OM2 tương thích ngược với các tiêu chuẩn Ethernet trước đó và có thể được sử dụng trong các mạng tốc độ hỗn hợp.

OM3 (Đa quang học 3):

  1. Hiệu quả về chi phí cho khoảng cách ngắn: Sợi OM3 phù hợp cho các ứng dụng khoảng cách ngắn trong trung tâm dữ liệu và mạng cục bộ (LAN). Nó mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, khiến nó trở thành sự lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí cho những môi trường này.
  2. Khả năng tương thích ngược: OM3 cũng có thể hỗ trợ các ứng dụng tốc độ thấp hơn, khiến nó tương thích ngược với các tiêu chuẩn Ethernet hiện có.
  3. Hỗ trợ Ethernet 10 Gbps: Sợi OM3 có thể truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy ở tốc độ 10 Gbps trong khoảng cách ngắn, khiến nó phù hợp để nâng cấp mạng lên tốc độ cao hơn mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng trên diện rộng.

OM4 (Đa quang học 4):

  1. Băng thông cao hơn: Sợi OM4 cung cấp băng thông phương thức cao hơn so với OM3, cho phép hiệu suất tốt hơn ở khoảng cách xa hơn và tốc độ dữ liệu cao hơn.
  2. Phạm vi tiếp cận mở rộng: Với băng thông tăng lên, OM4 có thể hỗ trợ khoảng cách xa hơn với cùng tốc độ dữ liệu như OM3. Điều này đặc biệt quan trọng trong trung tâm dữ liệu và các ứng dụng mạng tốc độ cao.
  3. Kết nối trung tâm dữ liệu tốc độ cao: OM4 thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu để hỗ trợ kết nối Ethernet 40 Gbps và 100 Gbps trong khoảng cách ngắn đến trung bình.

OM5 (Đa quang học 5):

  1. Hỗ trợ SWDM: OM5 giới thiệu khái niệm sợi đa mode băng rộng, được tối ưu hóa cho Ghép kênh phân chia bước sóng ngắn (SWDM). Công nghệ SWDM cho phép truyền nhiều bước sóng (màu sắc của ánh sáng) qua một sợi quang, cho phép tốc độ dữ liệu cao hơn.
  2. Tốc độ dữ liệu cao hơn: OM5, khi được sử dụng với công nghệ SWDM, có thể hỗ trợ tốc độ dữ liệu 100 Gbps trở lên trong khoảng cách ngắn, điều này rất cần thiết cho các ứng dụng sử dụng nhiều băng thông.
  3. Bảo vệ tương lai: Khả năng sử dụng công nghệ SWDM có nghĩa là OM5 có thể đáp ứng các nâng cấp trong tương lai với tốc độ dữ liệu cao hơn nữa mà không yêu cầu những thay đổi lớn đối với cơ sở hạ tầng cáp quang.
  4. Tính linh hoạt: OM5 có thể được sử dụng cho cả các ứng dụng truyền thống (như OM3 và OM4) cũng như các ứng dụng dựa trên SWDM tiên tiến, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế mạng.

Nhìn chung, mặc dù sợi OM2 có lợi thế về chi phí và khả năng tương thích với các thiết bị cũ nhưng nó kém phù hợp hơn với các ứng dụng mạng tốc độ cao hiện đại so với các sợi OM3, OM4 và OM5 tiên tiến hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển và nhu cầu về tốc độ dữ liệu cao hơn và khoảng cách xa hơn tăng lên, sợi OM2 đang dần được thay thế bằng các loại sợi đa mode mới hơn này. Ưu điểm của sợi đa mode OM3, OM4 và OM5 xuất phát từ sự phù hợp của chúng với các khoảng cách, tốc độ dữ liệu và công nghệ khác nhau. OM3 cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho khoảng cách ngắn, OM4 cung cấp hiệu suất và phạm vi tiếp cận cao hơn, trong khi OM5 với sự hỗ trợ SWDM mang lại tốc độ dữ liệu cao hơn và ổn định trong tương lai cho các kết nối phạm vi ngắn. Việc lựa chọn sử dụng loại nào tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của mạng và các ứng dụng mà nó sẽ hỗ trợ.


Thời gian đăng: 24-08-2023